Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愚か者 おろかもの
sự ngu ngốc; sự đần độn; sự đãng trí; kẻ ngu ngốc
愚者 ぐしゃ
ngu dân.
愚かな おろかな ぐかな
Điên dại.
愚か おろか
ngu ngốc; ngớ ngẩn
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
愚者一得 ぐしゃいっとく
ngay cả những kẻ ngốc đôi khi cũng nghĩ ra những ý tưởng hay và hữu ích
こうなると こうなると
với tình hình này
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.