Các từ liên quan tới 愚かな者の語ること
愚か者 おろかもの
sự ngu ngốc; sự đần độn; sự đãng trí; kẻ ngu ngốc
愚者 ぐしゃ
ngu dân.
愚かな おろかな ぐかな
Điên dại.
愚か おろか
ngu ngốc; ngớ ngẩn
愚者一得 ぐしゃいっとく
ngay cả những kẻ ngốc đôi khi cũng nghĩ ra những ý tưởng hay và hữu ích
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アイルランドご アイルランド語
tiếng Ai len