Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛、とどきますか
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Khả năng
すき
Thích...
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N5
Nghi vấn
はどうですか
.... thì như thế nào?
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...