Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛、とどきますか
愛すべき あいすべき
đáng yêu.
thịch; uỵch
cảm thấy bị sốc; giật mình.
làm cho tin; thuyết phục
どきっと どきんと
bất ngờ; gấp; kít (phanh)
cuốn lại (dây, phim...), lên dây lại
cảm thấy bị sốc; giật mình.
tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên, gầm, rống lên (sư tử, hổ...), nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, la hét, gầm lên