Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛あればこそ
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
こそあれ
Đúng là... nhưng/... còn đúng, chứ...
N1
ばこそ
Chính vì
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
とあれば
Nếu... thì...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
それこそ
Khỉ phải nói, đích thị là
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia