Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛あればこそ
although
其れなればこそ それなればこそ
for that very reason
然ればこそ さればこそ
as expected, just as I thought it would, that is exactly why...
暴れ込む あばれこむ
để vào người nào đó có lãnh thổ bởi lực lượng
暴れっ子 あばれっこ
đứa trẻ nghịch ngợm
暴れ馬 あばれうま あばれば
con ngựa bất kham, con ngựa đang nổi cuồng lên
遊ばせ言葉 あそばせことば
ngôn ngữ lịch sự được sử dụng bởi phụ nữ khi thêm 「あそばせ」 vào cuối (ví dụ như 「ごめんあそばせ」...)
Nếu có