Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛あれば命は永遠に
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Cương vị, quan điểm
にすれば
Nếu đứng từ lập trường của…
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...