Các từ liên quan tới 愛あれば命は永遠に
永遠の生命 えいえんのせいめい
sinh mạng vĩnh cửu
永遠 えいえん
sự vĩnh viễn; sự còn mãi
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
永遠回帰 えいえんかいき
hồi quy vĩnh cửu
永遠の眠り えいえいんのねむり
giấc ngủ ngàn thu
永久革命論 えいきゅうかくめいろん
luận thuyết cách mạng lâu dài của Leon Trotskiy (người Nga)
永久に えいきゅうに
mãi mãi.