Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛が全て
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N1
がてら
Nhân tiện
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N5
Tương phản
が
Nhưng
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với