Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛されるために
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N4
ために
Để/Cho/Vì
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
に慣れる
Quen với...
N4
始める
Bắt đầu...