Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛し愛される あいしあいされる
Yêu và được yêu
天に召される てんにめされる
chết
召される めされる
ăn, uống
目に触れる めにふれる
bắt mắt, thu hút sự chú ý
愛が冷める あいがひやめる
Tình yêu phai nhật
愛に飢える あいにうえる
khát khao tình yêu
垂れ篭める たれこめる
mây phủ thấp
垂れ込める たれこめる
to hang low over (e.g. clouds)