Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛しい人と眠りたい
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N1
たりとも~ない
Dù chỉ/Thậm chí là... cũng không
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...