Các từ liên quan tới 愛しい人と眠りたい
眠り人 ねぶりびと
someone who is fast asleep
愛愛しい あいあいしい
đáng yêu
眠たい ねむたい ねぶたい
ngủ gật; muốn ngủ; buồn ngủ.
愛人 あいじん
nhân tình
愛しい いとしい
đáng yêu; dễ mến
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
大人可愛い おとなかわいい
fashion style of adult women characterized by makeup and clothing that subtly emphasizes cuteness.
眠い ねむい
buồn ngủ