Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛しておくれ (スペンサー・デイヴィス・グループの曲)
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp