Các từ liên quan tới 愛しておくれ (スペンサー・デイヴィス・グループの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
スペンサージャケット スペンサー・ジャケット
áo jac-ket ngắn.
愛唱曲 あいしょうきょく
bài hát được ưa thích
愛おしむ いとおしむ
yêu thương, gắn bó, trân trọng, âu yếm
愛おしい いとおしい
đáng yêu, ngọt ngào, quý giá
kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư, kín mồm kín miệng, khuất nẻo, cách biệt, điều bí mật, sự huyền bí, bí quyết, là người được biết điều bí mật
グループ グループ
bè bạn
恐れおののく おそれおののく
run lên sợ hãi; run rẩy vì sợ hãi; run sợ