Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛してたって、秘密はある。
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N1
とあって
Do/Vì