Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ナイショ 秘密
Bí mật
秘密 ひみつ
bí mật
愛してる あいしてる
anh yêu em, em yêu anh
にあっては にあって
trong trường hợp của; đối với; trong hoàn cảnh...
秘密に ひみつに
giấm giúi.
秘密裡 ひみつり
hiệp ước bí mật, trạng thái bí mật
秘密鍵 ひみつかぎ
khóa riêng
秘密な ひみつな
kín