Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛してる (風味堂の曲)
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
Thời gian
としている
Sắp
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao