Các từ liên quan tới 愛してる (風味堂の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
威風堂堂 いふうどうどう
uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ
風味 ふうみ
mùi vị; hương vị
愛唱曲 あいしょうきょく
bài hát được ưa thích
愛してる あいしてる
anh yêu em, em yêu anh
威風堂々 いふうどうどう
Sự phô bày những nghi thức long trọng
堂堂たる どうどうたる
lộng lẫy; đáng kính; uy nghi; đầy ấn tượng; trang nghiêm
風味絶佳 ふうみぜっか
hương vị thơm ngon, hương vị tuyệt vời