Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛するだけでよかったら (曲)
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi
N3
ですから
Vì vậy
N4
てよかった
May mà đã
N2
Đề tài câu chuyện
だったら
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
たらどうですか
(Thử)...xem sao, nên...đi
N4
たらいいですか
Nên/Phải làm thế nào
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...