Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
形だけする かたちだけする
làm lấy lệ; làm cho có; chỉ có tính hình thức
でっかくする でっかくする
Làm to lớn
できるだけ働く できるだけはたらく
hết sức làm việc.
良かったら よかったら
nếu bạn thích
放ったらかす ほったらかす ほうったらかす
cho qua một bên, để qua một bên
愛唱曲 あいしょうきょく
bài hát được ưa thích
愛でる めでる
yêu; say mê