Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛するには短すぎる
N4
すぎる
Quá...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N2
Đánh giá
…ても…すぎることはない
Có ... đi nữa cũng không phải là ... quá (Thừa)
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N2
すると
Liền/Thế là
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...