Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛すれど悲し
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N3
Cảm thán
…けれど
(Đấy) ạ ...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N5
どうして
Tại sao
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với