Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛すれど悲し
愛し愛される あいしあいされる
Yêu và được yêu
愛す あいす
chuộng.
ど忘れ どわすれ
mất trí nhớ, quên mất một khoảnh khắc một điều gì đó mà người ta biết rõ, (cái gì đó) trượt tâm trí
愛愛しい あいあいしい
đáng yêu
愛し はし
đáng yêu , đáng mến, dễ thương
悲 ひ
một trái tim nhân hậu cố gắng giúp người khác thoát khỏi đau khổ
うれしい悲鳴 うれしいひめい
tiếng thét vui sướng, tiếng kêu của niềm vui
悲しげ かなしげ
có vẻ đau buồn