Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛ってなんだろ
N3
んだって
Nghe nói
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N3
Cảm thán
なんて…んだろう
... Là dường nào (Tâm trạng cảm thán hoặc kinh ngạc)
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N3
ところだった
Suýt nữa
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
Nhấn mạnh vào mức độ
どんなに…だろう(か)
Biết bao nhiêu, đến nhường nào
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...