Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛ってなんだろ
何だって なんだって
Cái gì?
何時だって いつだって なんじだって
luôn luôn; vào bất kỳ thời gian nào
でなくて何だろう でなくてなんだろう
nếu không... thì nó là gì, không gì khác hơn là...
何だっていい なんだっていい
không thành vấn đề
先だって せんだって さきだって
gần đây; vài ngày trước
だったろう だったろ
it was, wasn't it?, must have been, I think (it was)
当たって砕けろ あたってくだけろ
nắm lấy cơ hội
甚だ以て はなはだもって はなはだもて
quá chừng, cực kỳ