Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛という名のもとに
N2
Nguyên nhân, lý do
...というのも
Lí do là
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
Ngoài dự đoán
というのに
Mặc dù, cho dù...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
というものでもない
Không phải cứ
N2
というものだ
Đúng là/Cái gọi là
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
... というもの
Cái gọi là, thứ gọi là ...
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N3
Giải thích
というものは...だ
Là thứ, cái gọi là ...
N2
Nguyên nhân, lý do
というのも…からだ
Lí do ... là vì
N1
ことのないように
Để không/Để tránh