Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
名実ともに めいじつともに
Danh tiếng và thực tế
まともに まともに
Hoàn toàn
と言うもの というもの
một cái gì đó như..., một cái gì đó gọi là...
と言うのも というのも
vì; bởi vì.
と言うのに というのに
mặc dù
いとも簡単に いともかんたんに
rất dễ dàng; quá dễ dàng; cực kỳ đơn giản
とも無しに ともなしに
Làm việc gì đó trong vô thức
それとともに
Cùng với đó; theo đó.