Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛という名の欲望
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N2
Nguyên nhân, lý do
...というのも
Lí do là
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N2
Ngoài dự đoán
というのに
Mặc dù, cho dù...
N3
Suy đoán
というのなら
Nếu nói rằng
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là
N2
というものでもない
Không phải cứ
N2
というものだ
Đúng là/Cái gọi là
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
... というもの
Cái gọi là, thứ gọi là ...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh