Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛と憎しみの彼方へ
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ