Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛憎 あいぞう
sự yêu ghét
彼方方 あなたがた
phía bên đó; phía đó
彼方 あちら あっち あち かなた あなた
bên này; bờ kia
彼方此方 あちこち あちらこちら あっちこっち かなたこなた あなたこなた アチコチ
khắp nơi; khắp chốn
憎しみ にくしみ
sự ghét; sự căm hờn
愛憎併存 あいぞうへいそん
sự vừa yêu, vừa ghét ; sự mâu thuẫn trong tư tưởng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
彼の あの かの
cái đó; chỗ đó