Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛と死をみつめて
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N4
Căn cứ, cơ sở
てみると
Thử...thì thấy...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là