Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
罪を認める つみをみとめる
thú tội, thừa nhận tội lỗi
とみて とみて
Cho rằng
妻をめとる つまをめとる
cưới vợ.
死体性愛 したいせいあい
ái tử thi ( hội chứng yêu xác chết )
務めて つとめて
Cố gắng trong khả năng có thể
勉めて つとめて
nỗ lực hết sức
努めて つとめて
làm việc chăm chỉ quá!
人目を掠めて ひとめをかすめて
ranh mãnh; hành động lén lút