Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
罪を認める つみをみとめる
thú tội, thừa nhận tội lỗi
死体性愛 したいせいあい
ái tử thi ( hội chứng yêu xác chết )
とみて とみて
Cho rằng
務めて つとめて
Cố gắng trong khả năng có thể
勉めて つとめて
nỗ lực hết sức
努めて つとめて
làm việc chăm chỉ quá!
爪をとぐ つめをとぐ
dũa móng
非を認める ひをみとめる
nhìn nhận tội, nhận tội