Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛なき森で叫べ
N3
べき
Phải/Nên...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N5
できる
Có thể
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N1
Đương nhiên
たるべきもの
Người có đủ tư cách, người giữ địa vị, người đảm nhận vị trí
N1
~べくもない
~Làm sao có thể, không thể