Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛すべき あいすべき
đáng yêu.
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
生で食べる なまでたべる
Ăn tươi; ăn sống
べきではない
should not, must not
泣き叫ぶ なきさけぶ
gào khóc
食べで たべで
tính chất (của một bữa ăn), sự đầy đặn, sự vững chắc
泣きべそ なきべそ
Mít ướt
べき
nên...; phải....