Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛にすべてを
N3
に比べて
So với
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt