Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛すべき あいすべき
đáng yêu.
総べて すべて
mọi thứ; toàn bộ; trọn vẹn; trong chung; toàn bộ
総て すべて
全て すべて
tất cả
凡て すべて
肩を並べて かたをならべて
sát cánh.
愛す あいす
chuộng.
口をすべらす くちをすべらす
buông lời