Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛に満ちた処女よ
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
直ちに
Ngay lập tức
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi