Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
処女 しょじょ
nương tử
光に満ちた空 ひかりにみちたそら
Bầu trời ngập tràn ánh sáng.
満ち満ちる みちみちる
đầy đủ
処女幕 しょじょまく
màng trinh.
非処女 ひしょじょ
phụ nữ không còn trinh, phụ nữ có kinh nghiệm tình dục
処女性 しょじょせい
sự trong trắng, sự trinh tiết
処女膜 しょじょまく
màng trinh