Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛のぬくもり
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N3
よりも
Hơn...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết