Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛のぬくもり
塗物 ぬりもの
Tranh sơn mài
塗り物 ぬりもの
sơn mài
温もり ぬくもり
sự ấm áp
もぬけの殻 もぬけのから
hoàn toàn trống không, bỏ hoang
守り抜く まもりぬく
giữ đến cùng; bảo vệ đến cùng
この世のものとも思えぬ このよのものともおもえぬ
kỳ lạ; không bình thường
絹織物 きぬおりもの
lụa; mặt hàng làm từ vải lụa; sản phẩm làm từ vải lụa; vải lụa
木目塗 もくめぬり
graining (lacquering technique)