Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塗物 ぬりもの
Tranh sơn mài
塗り物 ぬりもの
sơn mài
温もり ぬくもり
sự ấm áp
絹織物 きぬおりもの
lụa; mặt hàng làm từ vải lụa; sản phẩm làm từ vải lụa; vải lụa
守り抜く まもりぬく
giữ đến cùng; bảo vệ đến cùng
木目塗 もくめぬり
kỹ thuật sơn giả vân gỗ
もぬけの殻 もぬけのから
hoàn toàn trống không, bỏ hoang
絹物 きぬもの
hàng tơ lụa; đồ tơ lụa