Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛は一度だけですか
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N4
だけで
Chỉ cần
N5
だ/です
Là...
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N4
のは~です
Là...
N5
Nghi vấn
はどうですか
.... thì như thế nào?
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được