Các từ liên quan tới 愛は一度だけですか
一度だけ いちどだけ
chỉ một lần
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
男は度胸女は愛敬 おとこはどきょうおんなはあいきょう
đàn ông thì mạnh mẽ, phụ nữ thì nhã nhặn
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一度 いちど ひとたび
khi nào đó; lần nào đó
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn