Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛は思うまま
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N4
または
Hoặc là...
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N3
Đương nhiên
…はいうまでもない
... Là điều đương nhiên
N1
Ngoài dự đoán
~ようとは思はなかった
Không ngờ là..., không nghĩ là...
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N5
Coi như
まずは
Tạm thời, trước hết
N2
まま(に)
Theo như