Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛は思うまま
思うまま おもうまま
thoả thích, thoả ước muốn
思うがまま おもうがまま
to one's heart's content or satisfaction
思う壺にはまる おもうつぼにはまる
to turn out just as one wished, to play into the hands (of)
思いのまま おもいのまま
Như suy nghĩ; như điều đã nghĩ
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
相思相愛 そうしそうあい
tình yêu lẫn nhau
填まる はままる
vào trong; làm cho thích hợp
crinum