思うまま おもうまま
thoả thích, thoả ước muốn
思うがまま おもうがまま
theo ý muốn; tự do làm điều mình thích
思う壺にはまる おもうつぼにはまる
sập bẫy; làm đúng theo ý đồ của đối phương
相思相愛 そうしそうあい
tình yêu lẫn nhau
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思いのまま おもいのまま
Như suy nghĩ; như điều đã nghĩ
填まる はままる
vào trong; làm cho thích hợp