Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛は霧のかなたに
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N4
Suy đoán
ではなかったか
Hồi đó có lẽ...(Suy đoán)
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết