Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛は霧のかなたに
中には なかには
trong số (những)
愛情に国境はない あいじょうにこっきょうはない
Tình yêu không biên giới..
何なのか なんなのか なになのか
nó là gì (cái đó), ý nghĩa của cái gì đó, cái gì đó là về
không thể tới được, không thể đạt được
他愛のない たわいのない
nhỏ nhặt
何事もなかったかのように なにごともなかったかのように
như chẳng có chuyện gì xảy ra
鼻の高い はなのたかい
phổng mũi, phỉnh mũi
高嶺の花 たかねのはな
không thể tới được, không thể đạt được