Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛よ人類と共にあれ
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N1
とあれば
Nếu... thì...
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
Ý chí, ý hướng
~ようにも...れない
~ Dù muốn...cũng không thể...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....