Các từ liên quan tới 愛よ人類と共にあれ
人類愛 じんるいあい
chủ nghĩa nhân đạo, chủ nghĩa nhân văn
人類共通 じんるいきょうつう
common humanity, shared humanity, shared by humanity
あれよあれよと見る間に あれよあれよとみるまに
while looking on in blank amazement, while gazing at it in shock
あれよあれよという間に あれよあれよというまに
mọi thứ phát triển ngay tại chỗ trong một khoảng thời gian rất ngắn
あれよあれよという内に あれよあれよといううちに
while looking on in blank amazement, while gazing at it in shock
と共に とともに
cũng như; và cũng; cùng với.
愛人 あいじん
nhân tình
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)