Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛をくらえ
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...