Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛情を抱く あいじょうをだく
hữu tình.
糞を食らえ くそをくらえ
mẹ kiếp; cút đi; đi chết đi; ăn phân đi
前を開く まえをひらく
to show one's privates
愛想を振りまく あいそをふりまく
làm cho mình dễ chịu với mọi người
賊を捕らえる ぞくをとらえる
bắt trộm
絵を描く えをかく えをえがく
vẽ tranh.
愛に飢える あいにうえる
khát khao tình yêu
位を与える くらいをあたえる
xếp hạng